Tivi LG 4K 43UN721C0TF.ATV
Mô tả :
Thiết bị: UHD
Kích thước màn hình (cm): 108cm (43)
Độ phân giải: Ultra HD 3840 x 2160
Loại màn hình: Phẳng
Tấm nền màn hình IPS: Có
Module BackLight: LED mỏng
HDR: 4K Active HDR
Bảo hành chính hãng 36 tháng
Thông số kỹ thuật Smart Tivi LG 4K 43 inch 43UN721
MẪU SẢN PHẨM Thiết bị: UHD Kích thước màn hình (cm): 108cm (43) Độ phân giải: Ultra HD 3840 x 2160 Loại màn hình: Phẳng Tấm nền màn hình IPS: Có Module BackLight: LED mỏng HDR: 4K Active HDR HDR 10 Pro: Có HLG: Có Hiệu ứng HDR: Có Truyền hình tương tự: Có Truyền hình số: DVB-T2 mặt đất VIDEO Góc nhìn: Góc nhìn rộng Tốc độ làm tươi: 50Hz Trình nâng cấp độ phân giải: Bộ nâng cấp 4K Giảm nhiễu tích cực: Có Màu sắc trung thực: Có Trình tăng cường màu: Nâng cao Chế độ hình ảnh: Vivid, Standard, Eco, Cinema, Sports, Game, HDR Effect, (ISF) Expert (Phòng sáng), (ISF) Expert (Phòng tối) HEVC Codec: 4K@60P, 10bit ÂM THANH Bộ giải mã Dolby Digital: Có Bộ giải mã DTS: Có Hệ thống loa: Loa 2 kênh Đầu ra âm thanh (rms): 20W Hướng loa: Hướng xuống dướ iÂm thanh vòm: DTS Virtual:X Clear Voice III: Clear Voice III Chỉnh âm thanh bằng AI: Hỗ trợ (cần mua thêm Magic Remote) Chế độ âm thanh: Standard, Cinema, Clear Vioce III, Cricket, Music, Game Phát âm thanh qua Bluetooth: Có (phát 2 chiều) Đồng bộ âm thanh qua kết nối quang: Có Đồng bộ âm thanh không dây (TV tới Thiết bị LG Media): Có Đồng bộ âm thanh không dây: Có LG SMART TV Nền tảng Smart TV: ThinQ AI Smart TV ThinQ AI: Điều khiển bằng giọng nói & Tìm kiếm bằng giọng nói (Hỗ trợ) Trợ lý Google: Hỗ trợ Amazon Alexa: Hỗ trợ Hội thoại AI: Hỗ trợ Trình khởi chạy (Gần đây / Màn hình chính / Ứng dụng của tôi): Có Wi-Fi (Tích hợp / Tùy chọn): Có WiFi Direct: Có Magic Remote Tích hợp/Tùy chọn: Tùy chọn (*Phải mua riêng) Các chế độ Magic Remote: Hỗ trợ 4 chế độ (Universal Control, Point, Wheel, Voice) Các nút trực tiếp (Ứng dụng): Netflix, Amazon Nhận dạng giọng nói: Có (Nói thành văn bản) – Hỗ trợ Nhận dạng giọng nói – Ngôn ngữ: Tiếng Anh Mỹ Nhận dạng giọng nói – Sử dụng trong: Điều khiển bằng giọng nói/Tìm kiếm/Duyệt web/SNS – Hỗ trợ Điều khiển bằng điên thoại thông minh (thông qua App): Có App Store: Có Lưu trữ ảnh & video trên cloud: Có Nội dung cao cấp (Các ứng dụng của Ấn Độ): Có Trình duyệt Web đầy đủ: Có 360 VR: Có Truy cập nhanh (1 lần bấm): Có LG Store: Có Kết nối điện thoại thông minh: Có Các chức năng AI: AI Home, Đề xuất từ AI, Chỉnh sửa thông minh Trang chủ: Có Trình phát nhạc: Có Apple Air Play: Có Apple HomeKit: Có Hệ điều hành: webOS Smart TV CHIA SẺ THÔNG MINH DLNA: Có Miracast™: Có Chia sẻ & Điều khiển: Có Trình duyệt tệp mạng: Có TIME MACHINE Các chế độ đầu vào ghi: Ngõ vào RF và Composite AV Hỗ trợ ghi HDD ngoài: Có Dịch chuyển thời gian (Qua HDD ngoài): Có Ghi theo lịch: Có USB DivX (SD/HD): DivX HD Hình ảnh: JPEG, JPS, MPO Codec âm thanh: AC4, AC3 (Dolby Digital), EAC3, HE-AAC, AAC, MP2, MP3, PCM, DTS, DTS-HD, DTS Express, WMA, apt-X (Tham khảo tài liệu hướng dẫn) Phụ đề cho DivX (Ngôn ngữ): 15 Ngôn ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Ý, tiếng Việt, tiếng Bulgari, tiếng Nga, tiếng Maori, tiếng Ukraina, tiếng Kazakh, tiếng Thái, tiếng Do Thái, tiếng Ả Rập, tiếng Hàn) TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT Tiết kiệm điện thông minh: Có Tài liệu hướng dẫn điện tử: Có Ngôn ngữ OSD: 26 Simplink (HDMI CEC): Có CỔNG KẾT NỐI(MẶT BÊN) HDMI: 2 USB: 1 CỔNG KẾT NỐI(MẶT SAU) RF In: 1 Composite In (SVBS + Âm thanh): 1 Component In (Y.Pb, Pr + Audio): 1 (Composite/Component Common) Đầu ra âm thanh số (Quang): 1 LAN: 1 HDMI: 1 USB: 1 Bluetooth: Có (V 5.0) Phiên bản HDMI: HDMI 2.0 PHỤ KIỆN ĐI KÈM Điều khiển thông minh: *Cần mua riêng Điều khiển từ xa thông thường: Có NGUỒN ĐIỆN Nguồn điện (V, Hz): AC 100~240V 50-60Hz KÍCH THƯỚC TV Khối lượng (Không có chân đế) Kg: 8.3 Khối lượng (Có chân đế) Kg: 8.4 Khối lượng (Nguyên kiện) Kg: 10.3 Chiều rộng x Chiều cao x Độ dày (Không tính chân đỡ) mm: 975 X 574 X 80,3: (27,1) Chiều rộng x Chiều cao x Độ dày (Bao gồm chân đỡ) mm: 975 X 615 X 188