Điều hòa Inverter 1 chiều LG 12000BTU (1.5HP) V13WIN
11.590.000 đ
Lượt xem : 987
Mô tả :
-
Loại máy:
1 chiều (chỉ làm lạnh)Có Inverter -
Công suất làm lạnh:
1.5 HP - 11.000 BTU -
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 15 - 20m² (từ 40 đến 60 m³) -
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Màng lọc bụi mịn PM 2.5Màng lọc sơ cấp -
Công nghệ tiết kiệm điện:
Dual inverterEnergy Ctrl - Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức -
Làm lạnh nhanh:
Jet Cool -
Tiện ích:
Chế độ ngủ đêm tránh buốtChức năng tự chẩn đoán lỗiChức năng tự làm sạchCông nghệ Gold-Fin chống ăn mònHẹn giờ bật, tắtThổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)Tự khởi động lại khi có điện -
Tiêu thụ điện:
1.15 kW/h5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.85) -
Dàn lạnh:
Dài 83.7 cm - Cao 30.8 cm - Dày 18.9 cm - Nặng 8.2 kg -
Dàn nóng:
Dài 71.7 cm - Cao 49.5 cm - Dày 23 cm - Nặng 22.1 kg -
Hãng
LG
- Công suất làm mát tối đa (W)
- 3520
- Công suất làm mát định mức/tối thiểu (W)
- -
- Công suất làm mát tiêu thụ định mức/tối thiểu (W)
- 1,150
- Phạm vi làm lạnh ước tính
- Phòng từ 20 - 30m² (từ 60 đến 80m³)
- Phạm vi sưởi ấm ước tính
- -
- Công suất sưởi ấm tối đa (W)
- -
- Công suất sưởi ấm định mức/tối thiểu (W)
- -
- Công suất sưởi ấm tiêu thị định mức/tối thiểu (W)
- -
- Kích thước dàn lạnh_RxCxS (mm)
- -
- Khối lượng dàn lạnh (kg)
- -
- Khối lượng dàn lạnh (Ib.)
- -
- Kích thước dàn nóng_RxCxS (mm)
- -
- Khối lượng dàn nóng (kg)
- -
- Khối lượng dàn nóng (Ib.)
- -
- Kích thước sản phẩm_RxCxS (mm)
- 837 x 308 x 189
- Loại sản phẩm
- Điều hòa 1 chiều
- Trọng lượng sản phẩm (kg)
- -
- Trọng lượng sản phẩm (lb.)
- -
- Nguồn điện
- 220-240, 50
- Loại môi chất làm lạnh
- -
- Độ ồn (Sưởi ấm) Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp (dB(A))
- -
LÀM LẠNH
- 4 chiều
- -
- Điều khiển hướng luồng khí (trái & phải)
- -
- Điều khiển hướng luồng khí (lên & xuống)
- -
- Không khí dễ chịu
- -
- Power Cooling
- -
THANH LỌC KHÔNG KHÍ
- Màn hình hiển thị lọc khí
- -
- Bộ phát ion
- -
- Cảm biến PM 1.0
- -
HÚT ẨM
- HÚT ẨM
- -
- Cảm biến độ ẩm
- -
SƯỞI ẤM
- Power Heating
- -
TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG
- Điều khiển năng lượng chủ động
- -
- Tiếp điểm khô
- -
- Màn hình hiển thị năng lượng
- -
- Hiệu suất năng lượng
- -
- Kiểm soát năng lượng chủ động
- -
- Tiết kiệm năng lượng (Làm lạnh)
- -
- ICA (Điều khiển cường độ dòng điện)
- -
ĐỘ THUẬN TIỆN
- Khởi động lại tự động
- -
- Chế độ quạt
- -
- Cảnh báo bộ lọc
- -
- Công tắc vận hành cưỡng bức
- -
- Phát hiện người sử dụng
- -
- Độ ồn thấp
- 21
- Hẹn giờ (24 tiếng)
- -
- Bộ điều khiển từ xa
- -
- Hẹn giờ
- -
- Chẩn đoán thông minh
- -
- Hướng dẫn thông minh
- -
- Hoạt động tự do của bộ ổn định
- -
- ThinQ(Wi-Fi)
- Không
- Giấc ngủ êm ái
- -
- Điều khiển bằng giọng nói (Thiết bị của bên thứ ba)
- -
BỘ LỌC
- Bộ lọc dị ứng
- -
- Màng lọc vi mô chống vi khuẩn
- -
- Màng lọc bụi
- -
- Màng lọc bụi mịn
- -
- Màng lọc vi mô
- -
- Màng lọc sơ cấp
- -
THIẾT KẾ
- Màu (Thân máy)
- -
- Màu (Ống xả)
- -
- Màn hình hiển thị
- -
THÔNG TIN TUÂN THỦ
- Tên mẫu bộ dụng cụ lắp đặt
- -
- Tháng ra mắt (Năm-Tháng)
- -
- Nhà sản xuất (Nhà nhập khẩu)
- -
- Mẫu sản phẩm
- -
- Danh mục và mã sản phẩm
- -
VỆ SINH
- Tự động làm sạch
- -
- UV Nano